Hành vi xanh – chìa khóa để trở thành công dân xanh
Hiện nay, xuất hiện khái niệm mới mẻ trong bối cảnh khủng hoảng sinh thái và biến đổi khí hậu – “công dân xanh”. Đây là những cá nhân có nhận thức, giá trị và trách nhiệm về môi trường, thực hiện các hành vi bảo vệ môi trường, tiết kiệm tài nguyên, trong đời sống cá nhân và cộng đồng, đồng thời tham gia vào các hoạt động xã hội và công cộng vì môi trường, xem mình là tác nhân trong quá trình chuyển đổi bền vững. Khái niệm bao hàm cả khía cạnh cá nhân (nhận thức, hành vi) lẫn cộng đồng – xã hội (tham gia, hợp tác), chứ không chỉ dừng ở “sống xanh cá nhân”. Và để trở thành “công dân xanh”, cần có “hành vi xanh”, những hành động này không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa tuyệt đối, mà phụ thuộc vào bối cảnh xã hội, kinh tế, văn hóa, và hệ thống quản lý môi trường của từng địa phương, quốc gia. Điều này có thể quan sát rõ qua các ví dụ trong lĩnh vực ăn uống, tiêu dùng, quản lý rác thải và năng lượng ở các quốc gia trên thế giới.

Ở châu Âu, hành vi xanh trong ăn uống được chuẩn hóa qua việc tiêu thụ thực phẩm hữu cơ. Người tiêu dùng gắn chúng với sức khỏe – môi trường – trách nhiệm xã hội theo chuẩn mực tiêu dùng cao. Tuy nhiên, điều này đôi khi có thể bị khai thác thành một biểu hiện của “greenwashing” (là việc sử dụng các tuyên bố, quảng cáo hay hình ảnh để tạo ấn tượng rằng một tổ chức, sản phẩm hay hoạt động nào đó thân thiện với môi trường nhiều hơn thực tế, trong khi không có bằng chứng hoặc hành động thực tế tương ứng để chứng minh). Khi doanh nghiệp quảng bá “organic” như biểu hiện của trách nhiệm môi trường, trong khi sản xuất hữu cơ có thể không hoàn toàn “xanh” (vẫn tiêu tốn nhiều tài nguyên, phát thải CO₂ trong vận chuyển xuyên lục địa, giá thành cao gây bất bình đẳng tiếp cận), người tiêu dùng sẽ bị dẫn dắt bởi “nhãn xanh” thay vì bản chất thực sự của sản phẩm.

Mặt khác, tại các quốc gia châu Phi hay châu Á, thay vì lựa chọn sản phẩm hữu cơ – vốn có giá thành cao và khó tiếp cận – hành vi xanh lại được thể hiện qua việc tận dụng tối đa nguồn thực phẩm sẵn có, giảm thiểu lãng phí lương thực, hay ưu tiên các loại thực phẩm địa phương (FAO, 2019). Một số nghiên cứu cho thấy rằng trong bối cảnh thu nhập thấp, hành vi “xanh” trong tiêu dùng thực phẩm gắn chặt với khả năng chống lãng phí và bảo đảm an ninh lương thực, hơn là sự lựa chọn “xa xỉ” như thực phẩm hữu cơ. Điều này chứng minh rằng cùng một hành vi xanh trong ăn uống, cũng có sự khác nhau rõ rệt giữa châu Âu và châu Á, châu Phi.

Bên cạnh đó, một trong những biểu tượng phổ biến của hành vi công dân xanh là sử dụng túi vải thay thế túi nilon dùng một lần. Ở Nhật Bản và nhiều quốc gia châu Âu, việc mang theo túi vải đi chợ được coi là hành vi tiêu dùng có trách nhiệm, góp phần giảm rác thải nhựa. Người tiêu dùng tin rằng hành động nhỏ này có thể tích lũy thành tác động lớn đối với môi trường. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu vòng đời sản phẩm (Life Cycle Assessment – LCA) lại đặt ra thách thức cho nhận định trên. Nghiên cứu của UK Environment Agency (2011) cho thấy một chiếc túi cotton cần được sử dụng ít nhất 131 lần mới thực sự giảm phát thải khí nhà kính so với một túi nilon dùng một lần. Nếu người tiêu dùng mua túi vải nhưng chỉ dùng vài lần rồi bỏ, tổng tác động môi trường thậm chí còn cao hơn. Ở Brazil, các chiến dịch khuyến khích túi vải có thể không đạt được hiệu quả mong muốn nếu không kèm theo giáo dục tiêu dùng và chính sách quản lý rác thải nhựa. Điều này cho thấy hành vi “dùng túi vải” không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với hành vi xanh, mà phụ thuộc vào vòng đời sử dụng và mức độ tái sử dụng của chúng.
Trong định nghĩa về công dân xanh, việc thực hiện hành vi xanh được coi là biểu hiện thiết yếu của trách nhiệm cá nhân đối với môi trường. Một ví dụ tiêu biểu có thể thấy ở các quốc gia với hệ thống quản lý môi trường tiên tiến như Đan Mạch, việc phân loại rác chi tiết tại nguồn (hữu cơ, nhựa, thủy tinh, kim loại) đã được thực hiện rất bài bản. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng thành công của hệ thống này không chỉ phụ thuộc vào ý thức cá nhân, mà còn gắn liền với sự đầu tư đồng bộ của chính phủ vào cơ sở hạ tầng tái chế và hệ thống xử lý chất thải. Chỉ khi người dân tin tưởng rằng nỗ lực phân loại của họ thực sự được xử lý đúng cách và mang lại giá trị môi trường, hành vi này mới được duy trì bền vững. Phân loại rác tại đây đã trở thành một phần trong cuộc sống đời thường, phản ánh tinh thần trách nhiệm tập thể và niềm tin xã hội đối với quá trình chuyển đổi xanh. Trong trường hợp Việt Nam, các chương trình thí điểm phân loại rác tại nguồn ở Hà Nội hay TP. Hồ Chí Minh đã được triển khai nhiều năm qua, song kết quả chưa đạt như kỳ vọng. Nguyên nhân chính nằm ở thiếu đồng bộ giữa khâu phân loại và xử lý, khiến người dân còn hoài nghi giá trị thực tế của nỗ lực phân loại. Nếu kinh nghiệm từ Đan Mạch được vận dụng một cách linh hoạt – tức song song với tuyên truyền ý thức là đầu tư hạ tầng tái chế và bảo đảm tính minh bạch trong xử lý – thì hành vi phân loại rác hoàn toàn có thể góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh trên quy mô xã hội.
Về năng lượng và điện mặt trời, việc lắp đặt hệ thống điện mặt trời tại hộ gia đình được coi là một trong những hành vi của công dân xanh ở Úc và nhiều quốc gia phát triển. Theo nghiên cứu của Simpson & Clifton (2017), việc đầu tư năng lượng tái tạo giúp hộ gia đình giảm đáng kể lượng phát thải carbon, đồng thời tăng cường tính tự chủ năng lượng. Hành vi này thường được khuyến khích bằng chính sách hỗ trợ tài chính, tín dụng xanh, và các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng. Tuy nhiên, mặt trái của năng lượng mặt trời cũng đã được ghi nhận. Một số nghiên cứu tại Trung Đông chỉ ra rằng việc sản xuất tấm pin mặt trời tiêu thụ lượng lớn năng lượng và tài nguyên, đồng thời tạo ra rác thải công nghiệp khó xử lý. Vấn đề tái chế pin mặt trời sau vòng đời sử dụng cũng đang là một thách thức lớn, đặt ra câu hỏi liệu đây có phải là giải pháp “xanh” hoàn toàn hay không. Vì vậy, hành vi đầu tư vào năng lượng mặt trời cần được đặt trong bối cảnh phân tích vòng đời sản phẩm và cơ chế tái chế, thay vì được coi mặc định là “xanh”.
Từ các ví dụ trên, có thể rút ra một luận điểm quan trọng: hành vi công dân xanh mang tính bối cảnh và tương đối, phụ thuộc vào điều kiện kinh tế, xã hội, văn hóa và thể chế. Cùng một hành vi – như ăn thực phẩm hữu cơ, dùng túi vải, phân loại rác hay lắp đặt pin mặt trời – có thể được coi là “xanh” trong một bối cảnh, nhưng lại gây tranh cãi hoặc không hiệu quả trong bối cảnh khác. Điều này đòi hỏi các nhà nghiên cứu khi xây dựng khái niệm và thang đo công dân xanh cần phải cân nhắc kỹ lưỡng các thành tố phù hợp với từng quốc gia, vùng lãnh thổ, hoặc nhóm xã hội, để đảm bảo rằng các hành vi xanh thực sự tạo ra hiệu quả môi trường bền vững.
Tài liệu tham khảo
Almeida, J., Silva, L., & Rocha, R. (2019). Environmental impacts of reusable bags in Brazil: A life cycle perspective. Journal of Cleaner Production, 210(2), 356–367.
Christensen, T. H., Simion, F., Tonini, D., & Moller, J. (2015). Waste management and greenhouse gas emissions: The Danish case. Waste Management & Research, 33(9), 857–866.
FAO. (2019). The State of Food and Agriculture 2019: Moving forward on food loss and waste reduction. Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations.
Niinimäki, K. (2020). Sustainable fashion in a circular economy. Business Strategy and the Environment, 29(5), 2142–2153.
Simpson, G., & Clifton, J. (2017). Solar energy in the Australian residential sector: Drivers and barriers. Renewable and Sustainable Energy Reviews, 74, 1–10.
UK Environment Agency. (2011). Life cycle assessment of supermarket carrier bags: A review of the bags available in 2006. London: UK EA.
ENGLISH BELOW:
Green behavior – The key to becoming a green citizen
In the context of ecological crises and climate change, a relatively new concept has emerged – “green citizenship”. Green citizens are individuals who possess environmental awareness, values, and a sense of responsibility, and who engage in actions that protect the environment and conserve resources in both their personal and communal lives. They also participate in social and public activities for the environment, viewing themselves as agents in the sustainable transition process. The concept encompasses both individual dimensions (awareness, behavior) and socio-community dimensions (participation, cooperation), rather than being limited to “green living” at the personal level. To become a “green citizen,” one must practice “green behavior” – actions that are not universally defined but instead depend on the social, economic, cultural, and environmental governance contexts of specific localities and nations. This can be observed through examples related to food consumption, consumer practices, and waste and energy management across different regions of the world.

In Europe, green behavior in food consumption is standardized through the adoption of organic food. Consumers associate such products with health, environmental sustainability, and social responsibility, following high consumption standards. However, this practice can sometimes be exploited as a form of greenwashing – the use of claims, advertisements, or imagery to create the impression that an organization, product, or activity is more environmentally friendly than it truly is, without corresponding evidence or action. When companies market “organic” as a symbol of environmental responsibility, even though organic production may not be entirely “green” (consuming significant resources, emitting CO₂ during transcontinental transport, and creating inequitable access due to high prices), consumers may be misled by the “green label” rather than the actual environmental value of the product. Conversely, in many African and Asian countries, where organic food is expensive and less accessible, green behavior often manifests through the efficient use of available food sources, minimizing food waste, and prioritizing local products (FAO, 2019). Studies indicate that in low-income contexts, green food consumption behavior is closely linked to reducing waste and ensuring food security, rather than being an “exclusive” choice such as purchasing organic food. This demonstrates that even within the same domain of food consumption, green behaviors differ significantly between Europe and Asia or Africa.
Another common symbol of green citizenship behavior is the use of reusable fabric bags instead of single-use plastic ones. In Japan and many European countries, bringing a fabric bag when shopping is considered a responsible consumption practice that contributes to reducing plastic waste. Consumers believe that such small actions can collectively make a large positive impact on the environment. However, product life cycle assessments (LCA) have challenged this assumption. A study by the UK Environment Agency (2011) found that a cotton bag must be used at least 131 times to produce fewer greenhouse gas emissions than a single-use plastic bag. If consumers purchase fabric bags but discard them after only a few uses, the overall environmental impact can be even greater. In Brazil, campaigns promoting fabric bags have not achieved their intended effectiveness without accompanying consumer education and plastic waste management policies. This shows that using a fabric bag is not inherently a green act; its environmental benefit depends on the product’s life cycle and reuse rate.

Within the framework of green citizenship, practicing green behavior is considered an essential expression of individual environmental responsibility. A notable example can be found in countries with advanced environmental management systems such as Denmark, where waste sorting at the source (organic, plastic, glass, metal) is meticulously implemented. However, research indicates that the success of this system depends not only on individual awareness but also on the government’s coordinated investment in recycling infrastructure and waste treatment systems. Only when citizens trust that their sorting efforts are properly handled and bring genuine environmental value will such behavior be sustained. Waste sorting has thus become part of everyday life, reflecting collective responsibility and social trust in the green transition. In Vietnam, pilot programs for waste separation at source have been introduced in Hanoi and Ho Chi Minh City for several years but have yet to meet expectations. The main reason lies in the lack of synchronization between sorting and processing, which has led to public skepticism about the real value of such efforts. If Denmark’s experience were applied flexibly – combining awareness campaigns with investments in recycling infrastructure and ensuring transparency in waste treatment – waste sorting behavior could significantly contribute to a broader social green transition.

In the field of energy, the installation of residential solar systems is regarded as a green citizen behavior in Australia and many developed countries. According to Simpson and Clifton (2017), investment in renewable energy significantly reduces household carbon emissions while enhancing energy autonomy. Such behavior is often supported through financial incentives, green credit programs, and public awareness campaigns. However, the drawbacks of solar energy have also been acknowledged. Studies in the Middle East show that the production of solar panels consumes substantial energy and resources while generating industrial waste that is difficult to manage. The recycling of solar panels after their lifespan remains a major challenge, raising questions about whether solar energy is truly a “green” solution. Therefore, investing in solar power should be assessed within the context of product life cycle analysis and recycling mechanisms, rather than being uncritically regarded as a green act.
From these examples, a key argument emerges: green citizenship behavior is contextual and relative, depending on economic, social, cultural, and institutional conditions. The same behavior – such as consuming organic food, using fabric bags, sorting waste, or installing solar panels – may be considered “green” in one context but controversial or ineffective in another. This suggests that researchers, when constructing the concept and measurement scales of green citizenship, must carefully account for context-specific factors relevant to each country, region, or social group to ensure that green behaviors genuinely produce sustainable environmental outcomes.
References
Almeida, J., Silva, L., & Rocha, R. (2019). Environmental impacts of reusable bags in Brazil: A life cycle perspective. Journal of Cleaner Production, 210(2), 356–367.
Christensen, T. H., Simion, F., Tonini, D., & Moller, J. (2015). Waste management and greenhouse gas emissions: The Danish case. Waste Management & Research, 33(9), 857–866.
FAO. (2019). The State of Food and Agriculture 2019: Moving forward on food loss and waste reduction. Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations.
Niinimäki, K. (2020). Sustainable fashion in a circular economy. Business Strategy and the Environment, 29(5), 2142–2153.
Simpson, G., & Clifton, J. (2017). Solar energy in the Australian residential sector: Drivers and barriers. Renewable and Sustainable Energy Reviews, 74, 1–10.
UK Environment Agency. (2011). Life cycle assessment of supermarket carrier bags: A review of the bags available in 2006. London: UK EA.

Leave A Comment